He was teasing his friend about his new haircut.
Dịch: Anh ấy đang trêu chọc bạn mình về kiểu tóc mới.
She couldn't help teasing him for his clumsiness.
Dịch: Cô ấy không thể không trêu chọc anh ấy vì sự vụng về.
They were teasing each other playfully during the game.
Dịch: Họ đang trêu chọc nhau một cách vui vẻ trong trò chơi.