The tactical unit was deployed to secure the area.
Dịch: Đơn vị chiến thuật đã được triển khai để giữ an toàn khu vực.
Each tactical unit is responsible for a specific operation.
Dịch: Mỗi đơn vị chiến thuật chịu trách nhiệm cho một nhiệm vụ cụ thể.
đơn vị chiến đấu
đơn vị quân sự
chiến thuật
thuộc chiến thuật
12/06/2025
/æd tuː/
khỉ con
Nách
ngành viễn thông
phòng đa chức năng
sửa lỗi
Bác sĩ sản khoa
dấu hiệu quan trọng
người quản lý cảng