The tactical unit was deployed to secure the area.
Dịch: Đơn vị chiến thuật đã được triển khai để giữ an toàn khu vực.
Each tactical unit is responsible for a specific operation.
Dịch: Mỗi đơn vị chiến thuật chịu trách nhiệm cho một nhiệm vụ cụ thể.
đơn vị chiến đấu
đơn vị quân sự
chiến thuật
thuộc chiến thuật
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Lựa chọn kiểu dáng
làm quen với
nền dân chủ lập hiến
cuộc điều tra chuyên sâu
giữ sức
tái diễn
Hãy trung thực với chính mình
vé