The higher rate of inflation is a concern.
Dịch: Tỷ lệ lạm phát cao hơn là một mối lo ngại.
There is a higher rate of success with this method.
Dịch: Có một tỷ lệ thành công cao hơn với phương pháp này.
tỷ lệ tăng
tỷ lệ lớn hơn
cao
tỷ lệ
08/11/2025
/lɛt/
bày tỏ sự ngưỡng mộ
Sở/Ban/Khoa Chăn Nuôi
Quỹ Phát Triển
Hợp đồng vay mượn hoặc cho vay tiền hoặc tài sản;
tin nhắn
số tiền cố định
hoạt động hàng hải
Chức năng AI