The higher rate of inflation is a concern.
Dịch: Tỷ lệ lạm phát cao hơn là một mối lo ngại.
There is a higher rate of success with this method.
Dịch: Có một tỷ lệ thành công cao hơn với phương pháp này.
tỷ lệ tăng
tỷ lệ lớn hơn
cao
tỷ lệ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
bài kiểm tra tiêu chuẩn
chính trị cánh hữu
nghề y
dân số
phương pháp thuyết phục
thiết bị điều chỉnh độ sáng
công viên hoặc không gian công cộng
mưu kế, thủ đoạn