She likes to tease her younger brother.
Dịch: Cô ấy thích trêu chọc em trai của mình.
Don't tease him about his mistake.
Dịch: Đừng chọc ghẹo anh ấy về lỗi lầm của anh ấy.
châm biếm
chế nhạo
người trêu chọc
đã trêu chọc
12/06/2025
/æd tuː/
đặt ngang hàng, coi như nhau
mối quan hệ chuyển tiếp
Quý như sâm
học sinh lớp mười
đường thương mại
cây phong lữ
Thế đất địa linh nhân kiệt
Sự phát hành hóa đơn