His actions brought disrepute to the organization.
Dịch: Hành động của anh ta đã mang lại sự tai tiếng cho tổ chức.
She worked hard to restore her reputation after falling into disrepute.
Dịch: Cô đã làm việc chăm chỉ để khôi phục danh tiếng của mình sau khi rơi vào tình trạng bị coi thường.
Khoa học về thị giác hoặc hình ảnh, liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng các yếu tố hình ảnh và thị giác trong khoa học và công nghệ.