The spa treatment helped to rejuvenate her skin.
Dịch: Điều trị spa đã giúp trẻ hóa làn da của cô ấy.
The new policies aim to rejuvenate the economy.
Dịch: Các chính sách mới nhằm phục hồi nền kinh tế.
củng cố
làm mới
sự trẻ hóa
được trẻ hóa
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sự tiến bộ nông thôn
phân bổ tài nguyên
Nasal organ used for breathing and smelling
thực tập sinh
tiếng la hét
dãy lệnh
Chế độ tiết kiệm pin
giáo viên quan trọng