The spa treatment helped to rejuvenate her skin.
Dịch: Điều trị spa đã giúp trẻ hóa làn da của cô ấy.
The new policies aim to rejuvenate the economy.
Dịch: Các chính sách mới nhằm phục hồi nền kinh tế.
củng cố
làm mới
sự trẻ hóa
được trẻ hóa
07/11/2025
/bɛt/
Sự căng thẳng chính trị
sản xuất theo lô nhỏ
Nhận được sự ủng hộ
tiêu đúng giá trị
album Cosmic
Động vật nuôi
Người thực tế
đánh giá môi trường