The spa treatment helped to rejuvenate her skin.
Dịch: Điều trị spa đã giúp trẻ hóa làn da của cô ấy.
The new policies aim to rejuvenate the economy.
Dịch: Các chính sách mới nhằm phục hồi nền kinh tế.
củng cố
làm mới
sự trẻ hóa
được trẻ hóa
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Công khai lên tiếng
hương liệu cho ngôi nhà
bài xã luận
máy xúc đất
môn khúc côn cầu
Bảo hiểm bảo vệ thu nhập
Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới
đấu trường kiểu vòng, nơi diễn ra các buổi biểu diễn, sự kiện thể thao