His actions brought disrepute to the organization.
Dịch: Hành động của anh ta đã mang lại sự tai tiếng cho tổ chức.
She worked hard to restore her reputation after falling into disrepute.
Dịch: Cô đã làm việc chăm chỉ để khôi phục danh tiếng của mình sau khi rơi vào tình trạng bị coi thường.
sự giảm giá hoặc giảm giá trị của một khoản tiền trong các tính toán tài chính hoặc kế toán