His behavior brought disgrace on his family.
Dịch: Hành vi của anh ta đã mang lại sự ô nhục cho gia đình.
It was a disgrace to see such poverty.
Dịch: Thật là một sự ô nhục khi thấy cảnh nghèo đói như vậy.
sự xấu hổ
sự ô danh
sự làm nhục
đáng hổ thẹn
làm ô danh
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
bể bơi giải trí
sự thừa thãi, sự quá độ
trường đại học y
dịp đặc biệt
trạm phát điện
Điện thoại có thể gập lại
hài đen
thích tham gia