His behavior brought disgrace on his family.
Dịch: Hành vi của anh ta đã mang lại sự ô nhục cho gia đình.
It was a disgrace to see such poverty.
Dịch: Thật là một sự ô nhục khi thấy cảnh nghèo đói như vậy.
sự xấu hổ
sự ô danh
sự làm nhục
đáng hổ thẹn
làm ô danh
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
bố vợ hoặc bố chồng
mô hình di truyền
người chăm sóc chính
Scandal tình ái
miệng há rộng
lười học
môi trường mới lạ
thuế bán hàng