The unexpected rain ruined our picnic.
Dịch: Cơn mưa bất ngờ đã làm hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi.
She received an unexpected gift on her birthday.
Dịch: Cô ấy nhận được một món quà bất ngờ vào sinh nhật của mình.
không lường trước
ngạc nhiên
tính bất ngờ
không mong đợi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Vật phẩm không hoạt động
bánh sô cô la
chơi đẹp
khoe sắc ấn tượng
hoa mười giờ
Quần lót nam
quyết định then chốt
được thông báo về