The unexpected rain ruined our picnic.
Dịch: Cơn mưa bất ngờ đã làm hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi.
She received an unexpected gift on her birthday.
Dịch: Cô ấy nhận được một món quà bất ngờ vào sinh nhật của mình.
không lường trước
ngạc nhiên
tính bất ngờ
không mong đợi
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
cống nước
Chuyên gia công nghệ thông tin
Giai đoạn cuối
sức mạnh ý chí
tự hào, tràn đầy tự hào
Nhà cung cấp dịch vụ Internet
Giáo viên đánh giá
suốt đêm