The rowdiness of the crowd made it hard to hear the speaker.
Dịch: Sự ồn ào của đám đông khiến khó nghe được diễn giả.
The children’s rowdiness during the party was amusing.
Dịch: Sự náo động của bọn trẻ trong bữa tiệc thật thú vị.
sự ồn ào
sự ồn ào, sự náo động
người ồn ào
ồn ào, náo nhiệt
12/06/2025
/æd tuː/
chưa qua xử lý
Siêu mẫu
đèn LED
Cây ngọn lửa
Ô nhiễm đất
điều chỉnh que diêm
sức khỏe tài chính
đăng ký