The rowdiness of the crowd made it hard to hear the speaker.
Dịch: Sự ồn ào của đám đông khiến khó nghe được diễn giả.
The children’s rowdiness during the party was amusing.
Dịch: Sự náo động của bọn trẻ trong bữa tiệc thật thú vị.
sự ồn ào
sự ồn ào, sự náo động
người ồn ào
ồn ào, náo nhiệt
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Bắt kịp
Nhạc pop tại Việt Nam
Gương mặt mộc
Lắng nghe tích cực
vai trò biểu diễn
Giá trị vốn hóa thị trường
công cụ đa năng
Sự chuyển đổi giới tính