The rowdiness of the crowd made it hard to hear the speaker.
Dịch: Sự ồn ào của đám đông khiến khó nghe được diễn giả.
The children’s rowdiness during the party was amusing.
Dịch: Sự náo động của bọn trẻ trong bữa tiệc thật thú vị.
sự giám sát tính thanh khoản tài chính