She is aware of the risks involved.
Dịch: Cô ấy nhận thức được những rủi ro liên quan.
Are you aware of the changes in the schedule?
Dịch: Bạn có biết về những thay đổi trong lịch trình không?
có ý thức
có thông tin
sự nhận thức
nhận thức
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hoài nghi, không tin
sự trung thành với gia đình
lỗi trong bài thuyết trình
sự tự định hướng
sự xoắn, sự quấn
sự thống nhất kinh tế
nhóm liên kết
công nhận quốc tế