She is aware of the risks involved.
Dịch: Cô ấy nhận thức được những rủi ro liên quan.
Are you aware of the changes in the schedule?
Dịch: Bạn có biết về những thay đổi trong lịch trình không?
có ý thức
có thông tin
sự nhận thức
nhận thức
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự hút máu, hành vi giống như ma cà rồng
thực hành tư nhân
vật liệu dễ cháy
đa văn hóa
năng lượng dồi dào
chim
sự nghiêng, sự lắc lư
mãi mãi đoàn kết