The noisiness of the construction site was unbearable.
Dịch: Sự ồn ào của công trường xây dựng thật không thể chịu nổi.
Noisiness can be a problem in libraries.
Dịch: Sự ồn ào có thể là một vấn đề trong thư viện.
tiếng ồn
tiếng ồn ào
làm ồn ào
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cảnh sát thành phố
bàn chân cá (vây bơi), chiếc vây
nam tính (ở phụ nữ)
Người làm đẹp, chuyên viên chăm sóc sắc đẹp
cùng nhau mãi mãi
đường nội tâm, con đường bên trong
sự sáng tạo chung
sự tiến bộ vượt bậc