His respectable behavior earned him the respect of his peers.
Dịch: Hành vi đáng kính của anh ấy đã giúp anh có được sự tôn trọng từ bạn bè.
She is known for her respectable behavior in the community.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với hành vi đáng kính trong cộng đồng.