The uproar in the crowd was deafening.
Dịch: Sự ồn ào trong đám đông thật kinh khủng.
There was an uproar over the controversial decision.
Dịch: Đã có một sự phản đối ầm ĩ về quyết định gây tranh cãi.
sự náo động
sự rối loạn
ồn ào, náo nhiệt
nâng lên, khen ngợi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
quốc gia thành viên NATO
yếu tố then chốt
xếp hạng trung vị
nguồn thu ngân sách
tập hợp, thu thập
sự tạo glycogen
câu lạc bộ
chương trình bảo hiểm sức khỏe