The uproar in the crowd was deafening.
Dịch: Sự ồn ào trong đám đông thật kinh khủng.
There was an uproar over the controversial decision.
Dịch: Đã có một sự phản đối ầm ĩ về quyết định gây tranh cãi.
sự náo động
sự rối loạn
ồn ào, náo nhiệt
nâng lên, khen ngợi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thẻ dự thi bị mất
bao lì xì
tên xấu
Cơ đốc giáo, người theo đạo Cơ đốc
mực ống
vị hôn thê
Nguồn đầu tư dịch chuyển
giống như núm vú