The commotion in the street woke me up.
Dịch: Sự ồn ào trên phố đã làm tôi tỉnh dậy.
There was a lot of commotion at the party.
Dịch: Có rất nhiều sự náo động tại bữa tiệc.
sự quấy rối
sự ồn ào
gây ồn ào
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Nhũ đá
vai diễn đầu tiên
quyền tự chủ của phụ nữ
dụng cụ làm sạch
học ai
thuộc hệ thống phân cấp
vợ/chồng của vận động viên
Liệt giường