The commotion in the street woke me up.
Dịch: Sự ồn ào trên phố đã làm tôi tỉnh dậy.
There was a lot of commotion at the party.
Dịch: Có rất nhiều sự náo động tại bữa tiệc.
sự quấy rối
sự ồn ào
gây ồn ào
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
mục đích chung
nghiên cứu giao thông
Kéo co
kính tổng hợp
Lười phát biểu
nhà hưu trí thanh niên
rối loạn hiếm gặp
đậu dài