He is balding prematurely.
Dịch: Anh ấy bị hói đầu sớm.
The man has a balding head.
Dịch: Người đàn ông đó có một cái đầu hói.
không có tóc
tóc mỏng
chứng hói đầu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Thị trường hàng đã qua sử dụng
niềng răng hàm mặt
tính bối cảnh
chất lượng keo bị ảnh hưởng
Nghi thức thiêng liêng
vật dụng sáng tạo hoặc dụng cụ dùng để phục vụ cho các hoạt động sáng tạo như nghệ thuật, thủ công, thiết kế
đặt ngang hàng, coi như nhau
Người mất người thân, đặc biệt là do cái chết.