verb phrase
enrich the quality of life
ɪnˈrɪtʃ ðə ˈkwɒləti ɒv laɪf Nâng cao chất lượng cuộc sống
noun phrase
mounting challenges
những thách thức ngày càng tăng
noun
Top Asian athlete
Vận động viên (VĐV) hàng đầu châu Á
noun
tampons
băng vệ sinh (đặt trong âm đạo để thấm máu kinh nguyệt)