Production came to a complete stoppage.
Dịch: Sản xuất đã hoàn toàn ngừng trệ.
There has been a stoppage of work on the new building.
Dịch: Đã có sự đình chỉ công việc xây dựng tòa nhà mới.
Sự chấm dứt
Sự gián đoạn
Sự dừng lại
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
lực lượng CSGT
sao Việt
Sự chia buồn
nhà hàng ăn nhẹ, quán ăn
u mạch máu
tồn từ
tuân thủ thuế
Mô gan