The swimming float helped the child stay afloat.
Dịch: Bóng nổi giúp đứa trẻ nổi trên mặt nước.
Many swimmers use a swimming float for practice.
Dịch: Nhiều vận động viên bơi lội sử dụng bóng nổi để tập luyện.
Always check the swimming float for leaks before use.
Dịch: Luôn kiểm tra bóng nổi có bị rò rỉ trước khi sử dụng.
Người có khả năng yêu thương hoặc hấp dẫn về mặt tình dục với người khác mà không phân biệt giới tính.