The situation may necessitate a change in plans.
Dịch: Tình huống có thể cần thiết phải thay đổi kế hoạch.
The project will necessitate additional funding.
Dịch: Dự án sẽ cần thêm nguồn tài chính.
đòi hỏi
ép buộc
sự cần thiết
cần thiết
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
người đàn ông đang đau buồn
to lớn
Nhà cộng đồng
lỗ mũi
Rượu làm từ trái cây
Dàn WAGs Việt
trái chưa chín
Người tiên tri, người dự đoán tương lai