The situation may necessitate a change in plans.
Dịch: Tình huống có thể cần thiết phải thay đổi kế hoạch.
The project will necessitate additional funding.
Dịch: Dự án sẽ cần thêm nguồn tài chính.
đòi hỏi
ép buộc
sự cần thiết
cần thiết
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
người về nhì, người đứng thứ hai trong một cuộc thi
đội, nhóm
phương tiện chạy bằng pin
chương trình cấp phát
Lo lắng và quan tâm
học sinh được đánh giá cao
đã hứa
Đài phát thanh hai chiều cầm tay