He unleashed his anger on the poor dog.
Dịch: Anh ta trút cơn giận lên con chó tội nghiệp.
She unleashed her anger with a torrent of abuse.
Dịch: Cô ấy trút cơn giận bằng một tràng những lời lăng mạ.
xả giận
thể hiện sự giận dữ
cơn giận
giận dữ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
người ghi chú
Chúc mừng sinh nhật tôi
Tỷ suất lợi nhuận ròng
thời lượng phát sóng
thiết bị nấu ăn
đèn nhấp nháy
chắc chắn, kiên định
khả năng thắng