He unleashed his anger on the poor dog.
Dịch: Anh ta trút cơn giận lên con chó tội nghiệp.
She unleashed her anger with a torrent of abuse.
Dịch: Cô ấy trút cơn giận bằng một tràng những lời lăng mạ.
xả giận
thể hiện sự giận dữ
cơn giận
giận dữ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
quyền lợi về sức khỏe
lãi suất hàng năm
Sự tăng trưởng kinh doanh
lãi suất ngân hàng
được coi là, được xem là
chuyên gia trang điểm
kính trọng nữ cán bộ
Thời điểm nghỉ ngơi hoàn hảo