He unleashed his anger on the poor dog.
Dịch: Anh ta trút cơn giận lên con chó tội nghiệp.
She unleashed her anger with a torrent of abuse.
Dịch: Cô ấy trút cơn giận bằng một tràng những lời lăng mạ.
xả giận
thể hiện sự giận dữ
cơn giận
giận dữ
12/06/2025
/æd tuː/
mười hai giờ
không có âm thanh
nhu cầu năng lượng
từ thiện
tự phục vụ
Ngủ gật ban ngày
đống, chồng, bãi
cán bộ dân sự