The ambiguities in the contract led to confusion.
Dịch: Sự mơ hồ trong hợp đồng đã dẫn đến sự nhầm lẫn.
Her statement was full of ambiguities.
Dịch: Câu nói của cô ấy đầy sự mơ hồ.
sự không chắc chắn
sự mơ hồ
mơ hồ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
việc mua xe ô tô
người biết giữ tiền
tin tức truyền hình
Giáo dục mầm non
giấm gạo
tổng sản lượng
độ bền
nuông chiều