There are many uncertainties in the data.
Dịch: Có nhiều sự không chắc chắn trong dữ liệu.
Uncertainties can lead to poor decision-making.
Dịch: Sự không chắc chắn có thể dẫn đến việc ra quyết định kém.
sự mơ hồ
sự nghi ngờ
sự không chắc chắn
không chắc chắn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Chặn tài khoản
bánh lái
ngành vận tải biển
mù chữ kỹ thuật số
tác động chuyển hóa
tính nghiêm ngặt
quầy bán đồ ăn nhanh
máy pha cà phê trên bếp