There are many uncertainties in the data.
Dịch: Có nhiều sự không chắc chắn trong dữ liệu.
Uncertainties can lead to poor decision-making.
Dịch: Sự không chắc chắn có thể dẫn đến việc ra quyết định kém.
sự mơ hồ
sự nghi ngờ
sự không chắc chắn
không chắc chắn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
xác minh
Giữ kín như bưng
thiết bị y tế
Cây nipa
Bảo Bình (một trong 12 cung hoàng đạo)
dầu bạc hà
bảng H (trong một giải đấu)
cá đại dương