She is a thrifty person who always saves money.
Dịch: Cô ấy là một người biết giữ tiền, luôn tiết kiệm tiền.
A thrifty person can accumulate wealth over time.
Dịch: Một người biết giữ tiền có thể tích lũy của cải theo thời gian.
người tiết kiệm
người sống tiết kiệm
tiết kiệm
sự tiết kiệm
12/06/2025
/æd tuː/
thời gian kéo dài
tài sản chung
quần áo thể thao
việc dạy học âm nhạc
đại diện sinh viên
hơn là, thà, thích hơn
Ngày Quốc tế Phụ nữ
con đường