Her perseverance in studying paid off when she graduated with honors.
Dịch: Sự kiên trì trong việc học của cô ấy đã được đền đáp khi cô tốt nghiệp với danh dự.
He showed great perseverance in overcoming obstacles.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự kiên trì lớn trong việc vượt qua những trở ngại.
Perseverance is key to achieving long-term goals.
Dịch: Sự kiên trì là chìa khóa để đạt được các mục tiêu lâu dài.