Her tenacity helped her overcome many challenges.
Dịch: Tính kiên trì của cô ấy đã giúp cô vượt qua nhiều thách thức.
The athlete's tenacity is what sets him apart from others.
Dịch: Tính bền bỉ của vận động viên này đã khiến anh khác biệt với những người khác.
một loại mì ống có hình dạng ống lớn và thẳng, thường được dùng trong các món pasta
Rượu mạnh hoặc đậm đặc, thường là một loại rượu được pha chế để có nồng độ cao hoặc vị đậm đặc.