The company had to adapt to a turbulent context.
Dịch: Công ty đã phải thích nghi với một bối cảnh nhiễu nhương.
The political landscape is a context of great turbulence.
Dịch: Bối cảnh chính trị là một bối cảnh nhiễu nhương lớn.
Người yêu/vợ/chồng (xinh đẹp, hấp dẫn) được trưng diện để gây ấn tượng với người khác.