I like to cook chard with garlic.
Dịch: Tôi thích nấu cải bẹ xanh với tỏi.
Chard is rich in vitamins and minerals.
Dịch: Cải bẹ xanh rất giàu vitamin và khoáng chất.
cải củ dền
rau lá
lá cải bẹ xanh
nấu cải bẹ xanh
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Thi hành pháp luật
buổi biểu diễn kịch
cổ phiếu phổ thông
nỗ lực hợp tác
vươn tới mục tiêu
mạng lưới tình báo
đến bệnh viện
Chăm sóc sau sinh