She is a persevering student who never gives up.
Dịch: Cô ấy là một học sinh kiên trì, không bao giờ bỏ cuộc.
His persevering efforts eventually led to success.
Dịch: Những nỗ lực kiên trì của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến thành công.
kiên định
quyết tâm
sự kiên trì
kiên trì
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
chương trình phát triển
quyết định đóng băng
nguồn đáng ngờ
mất bóng sau phạt góc
giai đoạn sự nghiệp
tình trạng cư trú
cơ quan công quyền
Trộn lẫn và kết hợp