She is a persevering student who never gives up.
Dịch: Cô ấy là một học sinh kiên trì, không bao giờ bỏ cuộc.
His persevering efforts eventually led to success.
Dịch: Những nỗ lực kiên trì của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến thành công.
kiên định
quyết tâm
sự kiên trì
kiên trì
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
giảm giá theo khối lượng
Tương lai rất tốt
bảo thủ
Kỹ thuật bảo trì
rào cản tâm lý
hợp đồng vận chuyển
Vật liệu lợp mái
Chứng đái dầm