She is a persevering student who never gives up.
Dịch: Cô ấy là một học sinh kiên trì, không bao giờ bỏ cuộc.
His persevering efforts eventually led to success.
Dịch: Những nỗ lực kiên trì của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến thành công.
kiên định
quyết tâm
sự kiên trì
kiên trì
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
quần áo cổ điển, quần áo xưa
cây cau
Theo dõi bệnh nhân từ xa
thuộc về hoặc liên quan đến giám mục
hành vi đức hạnh
ứng dụng đóng phim
sản xuất
Liệu pháp vitamin