The checking of the goods was thorough.
Dịch: Việc kiểm tra hàng hóa đã được thực hiện kỹ lưỡng.
Checking accounts are a convenient way to manage your money.
Dịch: Tài khoản thanh toán là một cách thuận tiện để quản lý tiền của bạn.
Hệ thống thu phí đường bộ điện tử