Please check your answers before submitting.
Dịch: Xin vui lòng kiểm tra câu trả lời của bạn trước khi nộp.
I need to check the time for the meeting.
Dịch: Tôi cần kiểm tra thời gian cho cuộc họp.
Can you check if the door is locked?
Dịch: Bạn có thể kiểm tra xem cửa có khóa không?