The general alarm sounded throughout the building.
Dịch: Báo động chung vang lên khắp tòa nhà.
Upon hearing the general alarm, everyone evacuated immediately.
Dịch: Nghe thấy báo động chung, mọi người sơ tán ngay lập tức.
Báo động khẩn cấp
Báo động toàn diện
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự sửa chữa muộn
đại nhạc hội
sức khỏe số
khuôn mặt tươi tỉnh
Quản lý hiệu suất
Rau sạch cho con
sự phân rã
Bộ Thông tin và Truyền thông