He likes to fantasize about living on a tropical island.
Dịch: Anh ấy thích mơ mộng về việc sống trên một hòn đảo nhiệt đới.
She often fantasizes about being a famous singer.
Dịch: Cô ấy thường mơ mộng về việc trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
mơ
tưởng tượng
giấc mơ
đã mơ mộng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khoét tường
thực hành pháp luật
cuộc thi biểu diễn
mận hoàng kim
người giữ chức vụ
buổi biểu diễn cuối cùng
ngại biểu diễn
Tăng sắc tố quá mức trên da, gây ra các vết sẫm màu hoặc đốm nâu