He likes to fantasize about living on a tropical island.
Dịch: Anh ấy thích mơ mộng về việc sống trên một hòn đảo nhiệt đới.
She often fantasizes about being a famous singer.
Dịch: Cô ấy thường mơ mộng về việc trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
mơ
tưởng tượng
giấc mơ
đã mơ mộng
12/06/2025
/æd tuː/
nhân viên đảm bảo chất lượng
giới thiệu nhiệm vụ
Lương theo hợp đồng
giữ sạch lưới
Người yêu nhỏ hơn
quyết định hợp lệ
thời điểm tốt nhất để chuẩn bị
giá an toàn