The car failed the vehicle inspection.
Dịch: Chiếc xe không đạt kiểm định.
You need to take your vehicle for inspection.
Dịch: Bạn cần đưa xe đi đăng kiểm.
Kiểm tra an toàn xe
Kiểm tra độ an toàn của xe
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dịch vụ nghề nghiệp
tính khả dụng của sản phẩm
cựu chủ tịch
bắt đầu học gần
sự cộng thêm
cũng như
Khắc phục môi trường
bảo đảm trước, bảo đảm tạm thời