The car failed the vehicle inspection.
Dịch: Chiếc xe không đạt kiểm định.
You need to take your vehicle for inspection.
Dịch: Bạn cần đưa xe đi đăng kiểm.
Kiểm tra an toàn xe
Kiểm tra độ an toàn của xe
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
nhựa, táo tây
bánh mì nóng
mua sắm đúng và đủ
cải thiện khả năng tính toán
phương pháp điều trị
Nhân viên hải quan
triển vọng nhập cư
Nghệ sĩ triển vọng