The severe crash on the highway caused major delays.
Dịch: Vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường cao tốc gây ra sự chậm trễ lớn.
He was injured in a severe crash.
Dịch: Anh ấy bị thương trong một vụ tai nạn nghiêm trọng.
tai nạn lớn
va chạm nghiêm trọng
nghiêm trọng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sắp xếp, tổ chức
biển hiền hòa
giấy đầu tư
làm rõ
tỷ lệ đột quỵ
Có chọn lọc, chọn lựa
quản lý các công việc đối ngoại
cán cân thương mại dương