The severe crash on the highway caused major delays.
Dịch: Vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường cao tốc gây ra sự chậm trễ lớn.
He was injured in a severe crash.
Dịch: Anh ấy bị thương trong một vụ tai nạn nghiêm trọng.
tai nạn lớn
va chạm nghiêm trọng
nghiêm trọng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Khoáng sản hiếm, khoáng vật hiếm gặp
cuộc thi thảo luận
người con dâu hiếu thảo
xe tải nhẹ
sự phù hợp, sự phù hợp với nhau
đánh giá thận trọng
công cụ quản lý
nguyện vọng cấp lại