His vaunting about his achievements annoyed everyone.
Dịch: Sự khoe khoang về thành tựu của anh ấy làm mọi người khó chịu.
The vaunting of her wealth was evident at the party.
Dịch: Sự phô trương của cải của cô ấy rất rõ ràng tại bữa tiệc.
khoe khoang
khoe khoang, tự phụ
sự khoe khoang
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khu vực có Wi-Fi
chất làm đặc
những địa chỉ khác
mùa đất nện ấn tượng
Vấn đề nhạy cảm
câu chuyện
Văn hóa châu Phi
nhà máy chế biến gỗ