He loves to vaunt his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang thành tích của mình.
They vaunted their team's victory.
Dịch: Họ khoe khoang về chiến thắng của đội mình.
khoe khoang
người khoe khoang
sự khoe khoang
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
vị trí chiến lược
cảm thấy trẻ lại
danh sách mua hàng tạp hóa
chuyến bay bị gián đoạn
sợi chỉ, sợi vải; chủ đề, đề tài trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản
cho phép
cười muốn nội thương
quầy hàng giả