He loves to vaunt his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang thành tích của mình.
They vaunted their team's victory.
Dịch: Họ khoe khoang về chiến thắng của đội mình.
khoe khoang
người khoe khoang
sự khoe khoang
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Dung dịch làm sạch kính chắn gió
được giữ lại
cầu nối văn hóa Việt - Hàn
Người Hẹ hoặc tiếng Hẹ, một nhóm dân tộc và ngôn ngữ Trung Quốc.
đường thương mại
thể hiện tài năng
quét thị trường
huy động vốn