His vaunting about his achievements annoyed everyone.
Dịch: Sự khoe khoang về thành tựu của anh ấy làm mọi người khó chịu.
The vaunting of her wealth was evident at the party.
Dịch: Sự phô trương của cải của cô ấy rất rõ ràng tại bữa tiệc.
khoe khoang
khoe khoang, tự phụ
sự khoe khoang
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
phom giày
lấy lại tiền
hoa nhài tây
đánh giá tác động
Nhân viên kế toán
rối loạn nội tiết
rào cản tâm lý
màn pháo hoa