His vaunting about his achievements annoyed everyone.
Dịch: Sự khoe khoang về thành tựu của anh ấy làm mọi người khó chịu.
The vaunting of her wealth was evident at the party.
Dịch: Sự phô trương của cải của cô ấy rất rõ ràng tại bữa tiệc.
khoe khoang
khoe khoang, tự phụ
sự khoe khoang
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
mật độ rừng
tài khoản rối
cánh tay
Kiểm tra âm thanh
Chuyến thăm xã giao
Cuộc họp riêng
cơn gió
cột đèn