We conducted a comprehensive search of the database.
Dịch: Chúng tôi đã thực hiện một tìm kiếm toàn diện trong cơ sở dữ liệu.
A comprehensive search revealed no results.
Dịch: Một tìm kiếm toàn diện không cho thấy kết quả nào.
tìm kiếm kỹ lưỡng
tìm kiếm triệt để
toàn diện
hiểu thấu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vấn đề sức khỏe
cắt thành miếng
biên giới thiêng liêng
cây thước trượt
có khả năng cạnh tranh chức vô địch
Người đi tìm dĩ vãng
Trình độ sư phạm
tuân thủ thuế