We conducted a comprehensive search of the database.
Dịch: Chúng tôi đã thực hiện một tìm kiếm toàn diện trong cơ sở dữ liệu.
A comprehensive search revealed no results.
Dịch: Một tìm kiếm toàn diện không cho thấy kết quả nào.
tìm kiếm kỹ lưỡng
tìm kiếm triệt để
toàn diện
hiểu thấu
12/06/2025
/æd tuː/
tin nhắn chưa được trả lời
thoát vị
người tị nạn
tính nguy hiểm
diện mạo đời thường
gà lôi
thiết bị âm nhạc
kết quả hợp lý hoặc hợp lý dựa trên lý luận hoặc phân tích logic