His constant bragging about his achievements annoyed everyone.
Dịch: Sự khoe khoang liên tục về thành tích của anh ta làm mọi người khó chịu.
She was always bragging about her new car.
Dịch: Cô ấy luôn khoe khoang về chiếc xe mới của mình.
sự khoe khoang
sự phô trương
khoe khoang
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thuế thu nhập doanh nghiệp
trứng lòng đào
hệ thống giải đấu
Kiểm toán tuân thủ
diễn đạt bằng văn bản
vỏ tai nghe
tuyên bố từ chức
người Tatar (một nhóm dân tộc thuộc khu vực Trung Á và Đông Âu)