His constant bragging about his achievements annoyed everyone.
Dịch: Sự khoe khoang liên tục về thành tích của anh ta làm mọi người khó chịu.
She was always bragging about her new car.
Dịch: Cô ấy luôn khoe khoang về chiếc xe mới của mình.
sự khoe khoang
sự phô trương
khoe khoang
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
người thích uống rượu
kịp thời
Đậm chất cá nhân
Hệ thống thông gió trong bếp
ngược lại, đảo ngược
Đêm bên bờ biển
Đậu phụ
lỗ hổng nghiêm trọng