The reuniting of the family after many years was a joyous occasion.
Dịch: Sự đoàn tụ của gia đình sau nhiều năm là một dịp vui mừng.
The reuniting of the two companies created a powerful new entity.
Dịch: Việc tái hợp hai công ty đã tạo ra một thực thể mới hùng mạnh.