After many years apart, they were finally able to reunite.
Dịch: Sau nhiều năm xa cách, cuối cùng họ đã có thể tái hợp.
The family plans to reunite for the holidays.
Dịch: Gia đình dự định sẽ tái hợp vào dịp lễ.
kết nối lại
tham gia lại
cuộc tái hợp
hợp nhất
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
kiêu căng, khoe khoang
nhóm
xã hội văn hóa
hình dán
phim u tối
hành động khẩn cấp
Thăm bà con, bạn bè vào dịp Tết Nguyên Đán.
Thành viên hội đồng quản trị