I have a pet cat.
Dịch: Tôi có một con mèo thú nuôi.
Pets can bring joy to a household.
Dịch: Thú nuôi có thể mang lại niềm vui cho một gia đình.
Taking care of a pet requires responsibility.
Dịch: Chăm sóc thú nuôi đòi hỏi trách nhiệm.
bạn đồng hành động vật
động vật nuôi
động vật bạn đồng hành
chủ thú nuôi
vuốt ve
16/09/2025
/fiːt/
Người tìm kiếm kiến thức
Kiến trúc hướng dịch vụ
lối sống truyền thống
Bữa ăn chung
dành cho trẻ em
thực vật ăn thịt thuộc chi Utricularia
cuộc kiểm tra sức khỏe
Liên minh chính trị