I have a pet cat.
Dịch: Tôi có một con mèo thú nuôi.
Pets can bring joy to a household.
Dịch: Thú nuôi có thể mang lại niềm vui cho một gia đình.
Taking care of a pet requires responsibility.
Dịch: Chăm sóc thú nuôi đòi hỏi trách nhiệm.
bạn đồng hành động vật
động vật nuôi
động vật bạn đồng hành
chủ thú nuôi
vuốt ve
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
phân phối đều
Chi phí sản xuất chung
cổ sen trắng
trợ lý ảo
được một tháng tuổi
doanh nghiệp dựa trên mối quan hệ gia đình
diệt trừ vi khuẩn
mô hình máy bay