Her educational qualification is impressive.
Dịch: Bằng cấp giáo dục của cô ấy rất ấn tượng.
You need an educational qualification to apply for this job.
Dịch: Bạn cần một bằng cấp giáo dục để nộp đơn cho công việc này.
bằng cấp học thuật
bằng cấp
giáo dục
trình độ
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
hành lý xách tay
Giải Hạng Nhất
Chương trình nghiên cứu
Phân tích điểm hòa vốn
Trận cầu nhạy cảm
chế độ
cục khoa học và công nghệ
nền móng hoặc bệ để dỡ hàng hóa hoặc xe cộ lên xuống