Her educational qualification is impressive.
Dịch: Bằng cấp giáo dục của cô ấy rất ấn tượng.
You need an educational qualification to apply for this job.
Dịch: Bạn cần một bằng cấp giáo dục để nộp đơn cho công việc này.
bằng cấp học thuật
bằng cấp
giáo dục
trình độ
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
chung, tổng quát
chuyển hóa mỡ
đùi gà
diễn ngôn xã hội
Giá chuẩn
diện tích thuê
Món ăn giòn
đoàn vũ công