The reconciliation between the two countries took years.
Dịch: Việc hòa giải giữa hai quốc gia đã mất nhiều năm.
They finally reached reconciliation after a long dispute.
Dịch: Họ cuối cùng đã đạt được sự hòa giải sau một cuộc tranh cãi kéo dài.
hòa giải
hòa giải, làm hòa
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
chuỗi sản xuất
khơi mào cuộc tranh luận
mạt bụi
phòng y tế
phần sau của cổ
thuộc xương mác (xương chân dưới)
tăng sức hút
Sản xuất năng lượng