The family reunion was a joyous occasion.
Dịch: Cuộc đoàn tụ gia đình là một dịp vui vẻ.
After many years apart, their reunion was emotional.
Dịch: Sau nhiều năm xa cách, cuộc tái hợp của họ thật cảm động.
sự hòa giải
cuộc tụ họp
tái hợp
sự thống nhất lại
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Phản hồi phù hợp
hoa vàng
mạnh mẽ, có sức mạnh
học sinh
khối u tuyến tiền liệt
công ty được yêu thích
môn thể thao trượt tuyết hoặc trượt ván qua các cột mốc
chữ Hán