The family reunion was a joyous occasion.
Dịch: Cuộc đoàn tụ gia đình là một dịp vui vẻ.
After many years apart, their reunion was emotional.
Dịch: Sau nhiều năm xa cách, cuộc tái hợp của họ thật cảm động.
sự hòa giải
cuộc tụ họp
tái hợp
sự thống nhất lại
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
vô nghĩa
Món ăn từ thịt
mũi khoan
năm trước
bề ngoài, ngoại thất
một cách hiệu quả, năng suất cao
có bản lề
người bảo quản, người gìn giữ