The family reunion was a joyous occasion.
Dịch: Cuộc đoàn tụ gia đình là một dịp vui vẻ.
After many years apart, their reunion was emotional.
Dịch: Sau nhiều năm xa cách, cuộc tái hợp của họ thật cảm động.
sự hòa giải
cuộc tụ họp
tái hợp
sự thống nhất lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chỗ ngồi
Vô gian đạo
thức ăn (cho gia súc); tìm kiếm thức ăn
Món ăn thuần chay
nệm futon
Sự trật khớp, sự sai lệch
trải nghiệm nhục nhã
Ngủ quên, ngủ quá giấc