The family reunion was a joyous occasion.
Dịch: Cuộc đoàn tụ gia đình là một dịp vui vẻ.
After many years apart, their reunion was emotional.
Dịch: Sau nhiều năm xa cách, cuộc tái hợp của họ thật cảm động.
sự hòa giải
cuộc tụ họp
tái hợp
sự thống nhất lại
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
phát triển châu Phi
thiết bị báo khói
năng lực
hợp đồng tập thể
Sự thương lượng
lùm xùm công việc
Màng não mủ
quả tắc