The family reunion was a joyous occasion.
Dịch: Cuộc đoàn tụ gia đình là một dịp vui vẻ.
After many years apart, their reunion was emotional.
Dịch: Sau nhiều năm xa cách, cuộc tái hợp của họ thật cảm động.
sự hòa giải
cuộc tụ họp
tái hợp
sự thống nhất lại
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
nơi cư trú; chỗ ở
Khúc nhạc kết
Biện pháp bảo hộ
máy móc kỳ quặc
máy đóng dấu
Sự thư giãn
tải xuống
người lên kế hoạch cho đám cưới