The fabric is unflattering.
Dịch: Loại vải này không bắt lửa.
This material is designed to be unflattering, ensuring safety.
Dịch: Vật liệu này được thiết kế để không bắt lửa, đảm bảo an toàn.
không bắt lửa
chống cháy
tính không bắt lửa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chức năng cơ bản
Biến đổi theo thời gian
thái độ tiêu cực
nhà máy xử lý
hành vi cao quý
Điều chỉnh chi phí
Bí đao
hàm