The inversion of the sentence changed its meaning.
Dịch: Sự đảo ngược của câu đã thay đổi ý nghĩa của nó.
In mathematics, an inversion can refer to a transformation.
Dịch: Trong toán học, một sự đảo ngược có thể chỉ một phép biến đổi.
Dụng cụ dùng khí nén để thực hiện các công việc như khoan, cắt, hoặc gia công kim loại.