The inversion of the sentence changed its meaning.
Dịch: Sự đảo ngược của câu đã thay đổi ý nghĩa của nó.
In mathematics, an inversion can refer to a transformation.
Dịch: Trong toán học, một sự đảo ngược có thể chỉ một phép biến đổi.
sự đảo ngược
sự thay đổi hướng
đảo ngược
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
người kích động
cây ăn thịt
hỏng hóc hệ thống
giá trị gia tăng
thái độ không hợp tác
phong thủy xấu
sự không tán thành
ngày cuối cùng của tháng