The agitator rallied the crowd to demand change.
Dịch: Người kích động đã tập hợp đám đông để yêu cầu thay đổi.
An agitator can influence public opinion significantly.
Dịch: Một người kích động có thể ảnh hưởng đáng kể đến dư luận.
người xúi giục
người khuấy động
sự kích động
kích động
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
mỳ ống được làm lạnh hoặc dùng để ăn nguội
truyện cổ tích
kẻ xúi giục
sinh lộc
trải qua một giai đoạn
công nghệ tiên tiến nhất
Đài Loan
an ủi fan